Thông báo điều chỉnh mức giá Kids A-Z

Danh sách thuật ngữ Toán tiếng Anh thường gặp cấp tiểu học

01 Tháng Mười Một 2018 21424 lượt đọc

Toán học vốn đã là một ngôn ngữ toàn cầu. Các học sinh sẽ không mấy khó khăn để hiểu và giải các bài toán được trình bày trong một thứ tiếng mới. Với toán tiếng Anh, sẽ chỉ mất chút thời gian làm quen với các từ vựng thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh.

Bảng dưới đây tóm tắt các thuật ngữ Toán tiểu học trong tiếng Anh, được sắp xếp theo thứ tự ABC, đễ hỗ trợ các con tiện tra cứu trong khi làm các bài tập toán tiếng Anh

Còn để hiểu bản chất khái niệm của từng thuật ngữ, hiện trên thế giới không có ứng dụng nào dạy khái niệm toán tiểu học tốt bằng Matific. Bạn nào chăm chỉ luyện Toán trên Matific thì sẽ rất mau chóng không chỉ thông thuộc các từ vựng toán học trong tiếng Anh, mà còn thực sự giỏi môn toán.

STT Tiếng Anh Nghĩa
  … minus…equals… … trừ… bằng…
  …plus…equals… … cộng…bằng…
  100-number chart  Bảng các số từ 1 đến 100
A    
  Above the hyphen Bên trên gạch ngang
  According Dựa theo
  Account for Chiếm
  Acute angle Góc nhọn
  Add Thêm vào
  Add digits from right to left Cộng theo thứ tự từ phải sang trái
  Adden Số hạng
  Adding whole tens Cộng các số tròn chục
  Addition Phép cộng
  Among Trong số
  “and” Phẩy
  Angles Góc
  Application Ứng dụng
  Appropriate/Suitable number Số thích hợp
  Area Diện tích
  Area of base Diện tích của mặt đáy
  Area of one face Diện tích của một mặt
  Area units Đơn vị đo diện tích
  Arithmetic mean Số trung bình cộng
  Arm span measurement Đo độ dài bằng sải tay
  Arrange Sắp xếp
  As shown in the figure Như hình vẽ
  Average Trung bình
B    
  Base Cạnh đáy
  Based on Dựa vào
  Basic properties Tính chất cơ bản
  Blank Chỗ trống
  Block Khối
  Both Cả hai
  Broken lines Đường gấp khúc
  Button Phím
C    
  Caculator Máy tính bỏ túi
  Calculate Tính
  Calculate and then check again Tính rồi thử lại
  Calculate in two ways Tính bằng hai cách
  Calculating sticks Que tính
  Calendar Lịch
  Carry Mang, giữ
  Center Tâm
  Centimetre Xăng-ti-mét
  Century Thế kỷ
  Circles Hình tròn
  Circumference Chu vi
  Clock Đồng hồ
  Collinear Thẳng hàng
  Common Denominator Cùng mẫu số, mẫu số chung
  Common part Phần chung
  Compare So sánh
  Congruent Phù hợp
  Connect Nối
  Consist of Gồm, có
  Contain Chứa
  Conversation factor Quan hệ giữa các đơn vị của 2 hàng liền nhau
  Correct number Số đúng
  Correspond to Tương ứng với
  Count Đếm
  Count back Đếm ngược
  Cube Hình lập phương
  Cubic centimeter (cm3) xăng- ti- mét khố
  Cubic decimeter (dm3) đề- xi- met khối
  Cubic meter (m3)mét khối
  Cumulative Practice Luyện tập chung
  Curved surface Bề mặt cong
  Cylindrical shape Dạng hình trụ
D    
  Decimal mark Dấu phẩy giữa 2 số thập phân
  Decimal part Phần thập phân
  Decimal system Hệ thập phân
  Decimeter Đề-xi-mét
  Decrease Giảm
  Dekagram Đề-ca-gam
  Denominator Mẫu số
  Density Mật độ, dày đặc
  Diagonal Đường chéo
  Diagram Hình vẽ
  Diameter Đường kính
  Difference Hiệu số
  Different denominators Khác mẫu số
  Dimension Kích thước
  Distance Quãng đường
  Distance in real life Độ dài thật
  Distance on the map Độ dài trên bản đồ
  Divide  Chia
  Divide digits from left to right Chia theo thứ tự từ trái sang phải
  Divided by Chia cho
  Dividend Số bị chia
  Divisibility Tính chia hết
  Divisibility rule Dấu hiệu chia hết
  Divisibility rule for 2 Dấu hiệu chia hết cho 2
  Divisible Có thể chia hết được
  Division Phép chia
  Division table of 2 Bảng chia 2
  Division with remainders Phép chia có dư
  Division without remainders Phép chia hết (chia không có dư)
  Divisor Số chia
  Dot Dấu chấm
  Draw Vẽ
E    
  Eliminate Bỏ bớt đi
  Ending Tận cùng
  Equal parts Các phần bằng nhau
  Equal portions Các phần bằng nhau
  Equal segments Các đoạn thẳng bằng nhau
  Equal to Dấu =
  Equally given Chia đều
  Equivalent fraction Phân số bằng nhau
  Explain Giải thích
  Expression Biểu thức
  Expressions with two/ three unknowns Biểu thức có chứa hai/ ba chữ
F    
  F - False Sai
  Factor Thừa số
  Figure Hình vẽ minh hoạ
  Fill in Điền vào
  Find Tìm
  Find and compare the values of the two expressions Tính và so sánh giá trị của hai biểu thức
  Finding… numbers if their sum and their difference are known Tìm… số khi biết tổng và hiệu của chún
  First day Ngày đầu tiên
  Fomular of perimeter Công thức tính chu v
  Footstep measurement Đo độ dài bằng bước chân
  Fractions Phân số
  From the greatest to the least Từ lớn đến bé
  From the least to the greatest Từ bé đến lớn
G    
  Geometry Hình học
  Greater than/more than Dấu lớn hơn (>); Nhiều hơn
H    
  Half of perimeter Nửa chu vi
  Hand span measurement Đo độ dài bằng gang tay
  Heavier than Nặng hơn
  Hectogram Héc-tô-gam
  Height  Đường cao
  Hour Giờ
  How heavy Nặng bao nhiêu
  How long Độ dài
  How many altogether? Có tất cả bao nhiêu?
  How many/How much Có bao nhiêu
  Hundred millions' place Hàng trăm triệu
  Hundred thousands’ place Hàng trăm nghìn
  Hundredths Phần trăm
I    
  Identical Như nhau, giống nhau
  In order Theo thứ tự
  In order from… to… Theo thứ tự từ… đến…
  Increase Tăng
  Indicate Cho biết, biểu thị
  Input Nhập
  Inside Ở trong
  Instruction Cách làm
  Integer part Phần nguyên
  Intersect Cắt nhau
  Inversely Ngược lại
J    
  Join Ghép
  Just after Liền sau
  Just before Liền trước
K    
  Kilogram Ki-lô-gam
  Kilometer Ki-lô-mét
L    
  Largest Lớn nhất
  Last day Ngày cuối cùng
  Lateral side Cạnh bên
  Lateral surface area Diện tích xung quanh
  Layer Lớp
  Left Còn lại
  Length Độ dài
  Length of broken lines Độ dài đường gấp khúc
  Less than Dấu bé hơn (<); Ít hơn
  Lighter than Nhẹ hơn
  Line  Đường thẳng
  Line segments Đoạn thẳng
  Liter Lít
  Longer Dài hơn
  Lower Hạ
M    
  Map scale Tỷ lệ bản đồ
  Match Nối
  Mean Tức là
  Measure Đo, đo đạc
  Measurement Đo lường
  Measuring tape Thước dây
  Mentally (Calculate mentally) Nhẩm (Tính nhẩm)
  Meter  Mét
  Method Cách tính
  Metric length measures Đơn vị đo độ dài
  Midpoint Trung điểm
  Miltiplied by Nhân với
  Minuend Số bị trừ
  Minus  Trừ "-"
  Minute Phút
  Missing number Số còn thiếu
  Mixed numbers Hỗn số
  Month Tháng
  More Hơn
  Multi-digit number Số có nhiều chữ số
  Multiple Nhân
  Multiples of 100 Các số tròn trăm
  Multiples of 1000 Các số tròn nghìn
  Multiples of a number Gấp một số lên nhiều lần
  Multiples of metres Lớn hơn mét
  Multiplication Phép nhân
  Multiplication table of 2 Bảng nhân 2
N    
  Natural number sequence Dãy số tự nhiên
  Natural numbers Số tự nhiên
  Non-right angles Góc không vuông
  Non-zero Khác 0
  Number  Số
  Number line Trục số, Dãy số
  Number Sentence Phép tính
  Numerator Tử số
O    
  Obtain Đạt được
  Obtuse angle Góc tù
  On average Trung bình
  One half 1 phần 2
  One millions' place Hàng triệu
  One third 1 phần 3
  Ones Hàng đơn vị
  Operation Phép tính
  Opposite side Cạnh đối diện
  Order Sắp xếp
  Outer surface Mặt ngoài
  Outside Ở ngoài
P    
  Pair of opposite sides Cặp cạnh đối diện
  Pair of parallel opposite side Cặp cạnh đối diện song son
  Parallelogram Hình bình hành
  Pateral face Mặt bên
  Percent Phần trăm
  Percentage Tỉ số phần trăm
  Perimeter of a triangle Chu vi hình tam giác
  Perpendicular Vuông góc
  Pie charts Biểu đồ hình quạt
  Place values of decimal Hàng của số thập phâ
  Plus  Cộng "+"
  Point between two points Điểm ở giữa
  Points Điểm
  Population Dân số
  Portions of a number Giảm một số đi nhiều lần
  Pour Đổ vào
  Practice  Thực hành
  Practicing measuring length Thực hành đo độ dài
  Problem solving Giải bài toán
  Product Tích
  Put Đặt
Q    
  Quadrilateral Hình tứ giác
  Quintal Tạ
  Quotient Thương
R    
  Radius Bán kính
  Ratio Tỷ lệ
  Read Đọc
  Reciprocal Đảo ngược
  Rectangle  Hình chữ nhật
  Rectangular Có hình chữ nhật
  Rectangular prisms Hình hộp chữ nhật
  Remainder Số dư
  Remark Nhận xét
  Remove Bỏ
  Renaming once Nhớ 1 lần
  Result Kết quả
  Review Ôn tập
  Rhombus Hình thoi
  Right angles Góc vuông
  Ruler measurement Đo độ dài bằng thước thẳng
S    
  Second Giây
  Semicircle Nửa hình tròn
  Set out Đặt tính
  Set-square Ê ke
  Shapes Hình
  Shorter Ngắn hơn
  Shorter decimal Số thập phân viết gọn
  Side Cạnh
  Side length Chiều dài cạn
  Signs Dấu
  Similarly Tương tự
  Simplify Rút gọn
  Simply write Viết gọn
  Since
  Single digit number Số có 1 chữ số
  Size Kích thước
  Smallest Bé nhất
  Solid Hình khối
  Solution Bài giải/Lời giải
  Speed Vận tốc
  Spherical shape Dạng hình cầu
  Square centimeter Xăng-ti-mét vuông
  Square kilometer Ki-lo-met vuôn
  Square meter Đề- xi- mét vuông
  Square meter Mét vuông
  Squares Hình vuông
  Star Hình ngôi sao
  Statistic Thông tin được biểu hiện bằng số
  Stay unchanged/Keep unchanged  Giữ nguyên
  Straight angle Góc bẹt
  Submultiples of metre Nhỏ hơn mét
  Subtract Cho đi
  Subtract digits from right to lef Trừ theo thứ tự từ phải sang trá
  Subtracting whole tens Trừ các số tròn chục
  Subtraction Phép trừ
  Subtrahend  Số trừ
  Sum Tổng số
  Summary Tóm tắt
T    
  T - True Đúng
  Take awayBớt đi  
  Ten millions' place Hàng chục triệu
  Ten thousands Chục nghìn
  Tens Hàng chục
  Tenths Phần mười
  The associative property of addition Tính chất kết hợp của phép cộng
  The base of the parallelogram Đáy của hình bình hành
  The clock face Mặt đồng hồ
  The commutative property of addition Tính chất giao hoán của phép cộng
  The flatened diagram Hình khai triển
  The greater place value Hàng cao
  The greatest number Số lớn nhất 
  The height of the parallelogram Chiều cao của hình bình hành
  The least number Số bé nhất
  The long hand Kim dài
  The lowest term Phân số tối giản
  The new/ old fraction Phân số mới / phân số đã cho
  The same as Bằng
  The same unit of measurement Cùng một đơn vị đo
  The short hand Kim ngắn
  The simplest way Cách đơn giản nhất
  The smaller place value Hàng thấp
  There are
  Ton Tấn
  Thousands Hàng nghìn
  Thousandths Phần nghìn
  Time Thời gian
  Times Số lần
  To tripe Gấp 3 lần
  Total amount Tổng số lượng
  Total area Tổng diện tích
  Total surface area Diện tích toàn phần
  Trapezoid Hình thang
  Triangles Hình tam giác
  Two parallel lines Hai đường thẳng song son
  Two perpendicular lines Hai đường thẳng vuông góc
  Two-digit number Số có 2 chữ số
U    
  Unchange (d) Không đổi
  Under the hyphen Bên dưới gạch ngang
V    
  Value of expressions Giá trị của biểu thức
  Vertex Đỉnh
  Volume Thể tích
W    
  Weigh Nặng
  Weight Cân nặng
  Whole hundreds Các số hàng trăm
  Whole tens Các số tròn chục
  Width Chiều rộng
  With/Without regrouping/renaming Có nhớ/Không nhớ
  Within Trong phạm vi
  Word problems Bài toán có lời văn
  Write Viết
Y    
  Year Năm

 


ConTuHoc khuyến nghị học sinh sử dụng hệ thống (tự) học thêm và ôn thi tối ưu TAK12 để đạt điểm cao nhất với thời gian ôn ít nhất. Đăng kí tài khoản miễn phí để bắt đầu:
Học tốt lớp 1-12 môn Toán, Tiếng Anh Ôn thi vào lớp 6 Ôn thi vào lớp 10 Nâng cao Tiếng Anh theo khung CEFR Ôn thi chứng chỉ Tiếng Anh Cambridge, ETS, IELTS

 

Đăng kí nhận email

Nếu bạn muốn định kì nhận được email tóm tắt các thông tin cập nhật về tài nguyên, phương pháp học tập, các khóa học/CLB miễn phí và các chương trình ưu đãi của Giáo dục Con Tự Học

Trở thành Đại sứ Giáo dục Con Tự Học

 

Được khen ngợi nhiều

sổ học từ vựng thông minh azVocab